Chắc hẳn bạn từng thấy tin tức hoặc nghe nói về sự cố kính cường lực bị nổ. Tình trạng này dù không xảy ra thường xuyên, nhưng một khi xảy ra sẽ gây nguy hiểm đến người sử dụng và thiệt hại về tài sản. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn biết 5 nguyên nhân chính gây nổ kính cường lực và biết được các dấu hiệu cảnh báo trước khi kính nổ, cũng như cách phòng tránh và xử lý vấn đề này.
Cửa kính cường lực nổ tan thành nhiều mảnh nhỏ
Vì Sao Kính Cường Lực Bị Nổ?
Kính cường lực bị nổ chủ yếu do ứng suất tập trung tại mép hoặc bên trong tấm kính vượt quá ứng suất cho phép.
Dù được tôi nhiệt để tăng khả năng chịu va đập gấp 4-5 lần kính thường, nhưng kính cường lực vẫn có điểm yếu ở các vùng như mép, góc cạnh tấm kính. Nếu kính bị va đập ở góc cạnh, có tạp chất từ khâu sản xuất hoặc bị sốc nhiệt, thì kính có thể vỡ đột ngột mà không có dấu hiệu báo trước.
Hiện tượng này thường gọi là “tự nổ”, nhưng thực chất là sự nứt vỡ cơ học âm thầm tích tụ trước đó – không liên quan đến áp suất khí hay phản ứng hóa học.
Để hiểu rõ lý do vì sao kính cường lực bị nổ thì bạn hãy xem tiếp nội dung phân tích chi tiết về 5 nguyên nhân chính gây nổ kính để có thể phòng tránh.
5 Nguyên Nhân Làm Kính Cường Lực Bị Nổ
Đa số sự cố nổ kính xuất phát từ các nguyên nhân có thể phòng tránh được như lắp đặt không đúng kỹ thuật, cạnh kính bị sứt mẻ, hoặc sử dụng sai cách. Trong khi đó, nguyên nhân khó kiểm soát nhất là do tạp chất nickel sulfide (NiS) tồn dư trong lõi kính.
Kính cường lực nổ gây nguy hiểm khi sử dụng
Dưới đây là 5 nguyên nhân phổ biến được sắp xếp theo thứ tự từ dễ phòng đến khó phòng:
1. Lỗi Lắp Đặt: Ép Cạnh, Thiếu Khe Hở, Siết Ốc Sai
Đây là nguyên nhân phổ biến nhất gây ra tình trạng kính cường lực bị nổ ngay cả khi kính đạt chuẩn.
- Không chừa khe hở giãn nở (nên để 3-5 mm ≈ 1/8-3/16 inch) khiến kính bị ép vào khung khi nhiệt độ tăng.
- Siết ốc quá lực, lắp lệch tâm hoặc sử dụng phụ kiện sai kích thước sẽ gây ra ứng suất tập trung ở mép kính, làm tăng nguy cơ nứt vỡ.
- Không dùng gioăng cao su phù hợp dẫn đến lực nén tập trung cục bộ.
Đây là lỗi kỹ thuật hoàn toàn có thể loại bỏ bằng cách tuân thủ quy trình thi công đúng chuẩn ngay từ đầu.
2. Tổn Thương Mép Hoặc Góc Kính (Edge Flaw)
Mép, góc và cạnh kính là những điểm yếu nhất của kính cường lực, chỉ một 1 lực va đập nhỏ cũng có thể khiến kính bị nổ.
- Mép kính cắt thô hoặc không mài bo tròn sẽ tạo điểm tập trung ứng suất, dễ dẫn đến nứt vỡ trong quá trình sử dụng.
- Trong quá trình vận chuyển hoặc lắp đặt, các thao tác sai kỹ thuật (như để cạnh kính chạm đất hoặc bị tì cạnh), sẽ khiến mép kính có thể xuất hiện vết sứt nhỏ mà mắt thường không thấy.
- Sau một thời gian, sự chênh lệch nhiệt độ hoặc va chạm nhỏ có thể kích hoạt vết nứt tiềm ẩn phát triển, dẫn đến hiện tượng nổ toàn bộ tấm kính.
Đây là lý do các nhà sản xuất luôn yêu cầu kiểm tra và xử lý cạnh kính đạt cấp độ an toàn trước khi tôi nhiệt.
3. Ứng Suất Nhiệt (Thermal Stress)
Sự chênh lệch nhiệt độ quá lớn giữa các vùng trên cùng một tấm kính sẽ gây ra tình trạng giãn nở không đồng đều, làm phát sinh ứng suất nội tại và dẫn đến nứt vỡ.
- Lỗi này thường gặp ở các vị trí như vách mặt dựng hoặc cửa hướng tây, hoặc nơi bị che nắng một phần (gây “bóng mát cục bộ”), vách phòng tắm.
- Nếu kính có dán phim chống nắng nhưng không đều khắp mặt, vùng chênh lệch hấp thụ nhiệt sẽ gây co kéo – nứt từ tâm hoặc mép.
Dù không xuất phát từ lỗi thi công, nhưng rủi ro này vẫn có thể được giảm thiểu nhờ giải pháp thiết kế hợp lý và cách sử dụng đúng kỹ thuật.
==>> Xem ngay: Kính cường lực chịu nhiệt độ bao nhiêu? để biết giới hạn chịu nhiệt và nguyên nhân gây ứng suất nhiệt.
4. Lỗi Vận Hành: Đóng Sập, Lệch Tâm, Ray Kẹt
Kính vỡ do thao tác vận hành sai là nguyên nhân ít ai để ý nhưng không kém phần nguy hiểm.
- Đóng sập cửa thay vì đẩy nhẹ sẽ tạo xung lực mạnh vào ray và mép kẹp.
- Sau thời gian dài sử dụng, phụ kiện có thể bị lệch, làm lực tập trung tại một điểm trên tấm kính và gây ứng suất cục bộ.
- Khi ray trượt bị bụi bẩn hoặc dị vật làm kẹt, kính phải chịu thêm ứng suất xoắn hoặc nén trong quá trình đóng mở.
Kính cường lực chịu được va đập lan tỏa tốt, nhưng cực kỳ yếu ở va chạm điểm và xoắn mép – đặc biệt là khi đã có tổn thương ẩn.
5. Tồn Dư Hạt Nickel Sulfide (NiS)
NiS là tạp chất hình thành trong quá trình nấu thủy tinh, có khả năng chuyển pha sau khi tôi và làm nổ kính từ bên trong.
- Kích thước hạt NiS thường từ 60-500 μm.
- Trong quá trình tôi, NiS bị “đóng băng” ở trạng thái không bền. Sau vài tháng đến vài năm, hạt sẽ giãn nở (~4%) và tạo ứng suất nội.
- Kính chứa NiS có thể nổ tự phát dù không bị va chạm, thường xảy ra sau 2-7 năm sử dụng.
NiS không thể nhận biết bằng mắt thường, nhưng có thể giảm thiểu được rủi ro này bằng cách thử nghiệm Heat-Soak theo tiêu chuẩn EN 14179 trước khi đưa kính vào sử dụng.
Những Dấu Hiệu Cảnh Báo Kính Cường Lực Bị Nổ Cần Lưu Ý
Một số dấu hiệu vật lý có thể cảnh báo kính cường lực sắp bị nổ, đặc biệt là ở khu vực mép hoặc vùng chịu tải. Nếu phát hiện sớm, bạn có thể kịp thời thay thế hoặc xử lý trước khi sự cố xảy ra.
Dưới đây là bảng các dấu hiệu dễ nhận thấy nhất:
Hiện Tượng Quan Sát | Vị Trí Thường Gặp | Mức Nguy Cơ | Cần Làm Ngay |
Nứt chân tóc (từ mép vào trong) | Mép dưới, mép bên, gần bản lề | Rất cao | Dừng sử dụng ngay, kiểm tra & thay thế |
Mẻ cạnh sâu (> 2 mm) | Góc tấm kính, cạnh cắt chưa mài | Cao | Kiểm tra ứng suất và bọc mép/đổi kính |
Tiếng lách tách bất thường | Gần ray, kẹp kính, bản lề | Trung bình | Tháo phụ kiện, kiểm tra vết ẩn |
Vết ố mờ bất thường (nhất là gần cạnh) | Mép kính hoặc vùng che nắng lệch | Trung bình | Kiểm tra khả năng tích ứng suất nhiệt |
Mảnh kính nhỏ rơi nhẹ mà chưa vỡ toàn tấm | Gần góc, khu vực từng va chạm | Cực cao | Khoanh vùng, thay kính ngay |
Ray hoặc bản lề bị lệch, cửa đóng mở khó khăn | Cửa ra vào, phòng tắm | Cao nếu kéo dài | Canh chỉnh phụ kiện, kiểm tra lực tác động |
Lưu ý: Khi thấy bất kỳ dấu hiệu nào trên, không nên tiếp tục sử dụng kính mà chưa kiểm tra kỹ. Việc đóng mở hoặc va chạm nhẹ tiếp theo có thể là “giọt nước tràn ly” khiến tấm kính vỡ vụn ngay lập tức.
Những dấu hiệu này có thể được phát hiện nếu bạn thực hiện kiểm tra định kỳ – phần tiếp theo sẽ hướng dẫn cách phòng tránh theo 4 nhóm giải pháp trọng điểm.
4 Nguyên Tắc Phòng Tránh Kính Cường Lực Bị Nổ
Giảm thiểu rủi ro nổ kính hiệu quả nhất khi bạn đồng thời tối ưu cả 4 yếu tố: thiết kế, thi công, vật liệu và bảo trì. Mỗi yếu tố đều có checklist riêng cần kiểm tra nghiêm ngặt.
Thực hiện các biện pháp phòng tránh kính nổ để đảm bảo an toàn
Dưới đây là hướng dẫn cụ thể cho từng nhóm:
1. Thiết Kế Đúng Ngay Từ Đầu
- Chừa khe hở giãn nở tiêu chuẩn: từ 3-5 mm (≈ 1/8-3/16 inch) quanh kính.
- Tránh tạo vùng chênh nhiệt cục bộ: không nên dán film cách nhiệt chỉ một phần mặt kính.
- Đảm bảo tấm kính không bị chặn hoàn toàn mép dưới để thoát nhiệt và tránh ẩm.
Việc thiết kế tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật sẽ loại bỏ được các nguy cơ phát sinh ứng suất nhiệt trong kính.
2. Thi Công Đúng Kỹ Thuật
- Siết ốc vừa đủ lực, không ép quá chặt vào kính.
- Căn chỉnh ray/bản lề đồng trục, tránh lệch tải.
- Sử dụng gioăng/đệm cao su đúng chuẩn, có khả năng hấp thụ dao động và giãn nở.
Có đến 90% sự cố kỹ thuật gây nổ kính cường lực có thể nhận biết ngay từ giai đoạn thi công.
3. Vật Liệu Đúng Loại – Đúng Vị Trí
- Dùng kính đã qua xử lý nhiệt (heat-soak) tại vị trí có nguy cơ cao.
- Ưu tiên kính cường lực dán an toàn tại các vị trí cần độ an toàn cao như cửa đi chính, vách kính tầng cao, lan can kính.
- Chọn phụ kiện đồng bộ, có chứng chỉ an toàn (CO, CQ) từ nhà sản xuất uy tín.
Không có loại kính nào đạt độ bền tuyệt đối, điều quan trọng là lựa chọn đúng loại kính phù hợp với mục đích sử dụng
==>> Tham khảo thêm: Kính Low-E – giải pháp kính chịu nhiệt tốt cho các công trình hướng nắng.
4. Bảo Trì – Kiểm Tra Định Kỳ
- Vệ sinh cạnh kính bằng khăn mềm, không dùng vật sắc chạm mép.
- Cần kiểm tra định kỳ phụ kiện và khe hở ít nhất 6 tháng một lần đối với nhà ở, và thường xuyên hơn đối với công trình công cộng.
- Đo lại khe hở khi nhiệt độ môi trường biến đổi mạnh (đặc biệt mùa hè – đông).
Việc kiểm tra định kỳ giúp phát hiện sớm các vấn đề có thể khiến kính cường lực bị nổ.
Trong các giải pháp trên, heat-soak là phương pháp hiệu quả nhất để loại trừ nguy cơ kính tự nổ từ NiS. Vậy heat-soak là gì, làm sao thực hiện đúng?
Heat-Soak Theo EN 14179: Mục Đích & Giới Hạn
Heat-soak là quá trình gia nhiệt kiểm tra để phát hiện và loại trừ kính có chứa hạt nickel sulfide (NiS) – nguyên nhân gây nổ tự phát từ bên trong. Tuy nhiên, heat-soak không loại bỏ được 100% rủi ro.
Phương pháp thử nghiệm Heat-Soak giúp loại bỏ kính có lẫn tạp chất
Quy Trình Heat-Soak Chuẩn
Theo tiêu chuẩn EN 14179-1:2016, quy trình thử nghiệm Heat-soak được thực hiện như sau:
- Kính cường lực được đưa vào buồng gia nhiệt và nâng nhiệt độ lên khoảng 290 °C ±10 °C (tương đương ~554 °F).
- Nhiệt độ được giữ ổn định liên tục trong thời gian tối thiểu 2 giờ.
- Nếu tấm kính chứa NiS, hạt này sẽ chuyển pha và làm vỡ kính ngay trong quá trình thử.
- Sau thử nghiệm, các tấm kính “đạt” tiêu chuẩn mới được đưa vào sử dụng.
Nghiên cứu cho thấy quá trình heat-soak giảm đến 98-99% nguy cơ kính vỡ tự phát, nhưng không hoàn toàn triệt tiêu khả năng có hạt NiS tồn dư.
Khi Nào Cần Heat-Soak?
- Cửa kính ở vị trí tầng cao, gần đường giao thông, vách tường chịu gió mạnh.
- Các công trình có mật độ người qua lại cao như trung tâm thương mại, sân bay, showroom.
- Khi sử dụng kính dày ≥12 mm hoặc kính đặc chủng ngoại cỡ, heat-soak càng cần thiết vì chi phí thay thế cao nếu vỡ.
Heat-soak chỉ nên thực hiện bởi đơn vị có lò chuyên dụng đạt tiêu chuẩn EN, có biên bản test và chứng chỉ kiểm định kèm theo.
Sau khi lựa chọn đúng vật liệu, bước tiếp theo là kiểm tra lắp đặt thực tế để rà soát kỹ thuật trước khi bàn giao công trình.
Lắp Đặt An Toàn – Checklist 60 Giây Trước Bàn Giao
Trước khi đưa vào sử dụng, bạn nên kiểm tra nhanh 6 yếu tố kỹ thuật sau để phát hiện lỗi phổ biến chỉ trong vòng 1 phút.
- Khe hở giãn nở đạt chuẩn?
Đảm bảo khoảng cách khe hở giữa kính và khung cửa từ 3-5 mm ở cả 4 cạnh. - Phụ kiện siết đúng lực và đồng trục?
Không được siết ốc quá chặt. Các ốc vít phải được siết đều tay, tránh lệch tâm hoặc dồn lực vào mép kính. - Có dùng gioăng hoặc đệm cao su đúng quy chuẩn không?
Phụ kiện tiếp xúc trực tiếp với kính phải có lớp đệm cao su để giảm lực tập trung. - Kiểm tra mép kính có bị sứt, xước, hoặc mẻ cạnh không?
Quan sát trực tiếp hoặc dùng đèn rọi. Bất kỳ vết nứt, vết trắng nhỏ cũng cần xử lý ngay. - Ray trượt, bản lề có hoạt động trơn tru?
Đóng/mở cửa thử từ 3-5 lần để phát hiện kẹt, lệch hoặc rung lắc bất thường. - Có dán film che nắng không?
Cần phải được che nắng đồng đều hoặc để trống hoàn toàn bề mặt kính để tránh tạo chênh lệch nhiệt độ..
Sau khi bàn giao, việc kiểm tra định kỳ là bước tiếp theo bắt buộc nếu muốn đảm bảo an toàn lâu dài. Vậy tần suất và cách kiểm tra như thế nào?
Kiểm Tra Định Kỳ Theo Loại Công Trình
Sau khi lắp đặt, kính cường lực cần phải được kiểm tra định kỳ để phát hiện sớm các dấu hiệu cảnh báo để tránh sự cố nổ kính bất ngờ gây nguy hiểm.
Tần suất kiểm tra định kỳ được các chuyên gia khuyến nghị như sau:
Loại Công Trình | Tần Suất Kiểm Tra | Hạng Mục Cần Kiểm Tra |
Nhà ở (cửa đi, vách ngăn) | 2 lần/năm (xuân và thu) | Mép kính, khe hở, ray trượt, bản lề, bề mặt kính có mẻ/nứt/ố bất thường |
Văn phòng – Trường học | Mỗi 6 tháng | Thêm kiểm tra lực đóng mở, độ chùng ray, độ chặt phụ kiện |
Trung tâm thương mại | Mỗi 3 tháng | Soi mép kính, kiểm tra khung bao, áp lực từ bản lề tự đóng, vùng kính chịu nhiệt cao |
Khu vực đông người – công cộng | Mỗi tháng hoặc khi có va chạm mạnh | Tiến hành kiểm tra toàn diện và khoanh vùng rủi ro ngay khi phát hiện các dấu hiệu bất thường như tiếng lách tách, vết nứt nhỏ hoặc rung lắc. |
Gợi ý cách kiểm tra đơn giản trong 10 phút:
- Rọi đèn LED chiếu xiên từ mép để phát hiện nứt, mẻ vi mô.
- Mở cửa bằng tay nhiều lần để phát hiện lực bất thường, lệch bản lề.
- Sờ tay dọc theo ray/kẹp để cảm nhận độ rung, trượt kẹt nhẹ.
- Dùng bút đo nhiệt độ laser để phát hiện vùng nóng cục bộ nếu kính ở ngoài trời.
Đừng chỉ vệ sinh bề mặt – điều quan trọng là nhìn kỹ ở các mép, góc và phụ kiện chịu lực.
Nếu trong quá trình kiểm tra phát hiện các dấu hiệu bất thường, vậy khi nào là thời điểm buộc phải thay kính?
Khi Nào Phải Thay Kính Ngay?
Một số tình huống bắt buộc phải thay kính cường lực ngay lập tức – dù kính chưa vỡ – nhằm tránh nguy cơ nổ dây chuyền hoặc chấn thương cho người sử dụng.
Dưới đây là các trường hợp phổ biến cần xử lý khẩn cấp:
- Nứt chân tóc xuất phát từ mép hoặc góc kính
Đây là tình trạng nguy hiểm nhất. Dù chưa lan rộng, nhưng lực tích tụ sẽ khiến kính cường lực bị nổ toàn bộ ngay lập tức hoặc trong thời gian ngắn. - Cạnh kính bị mẻ sâu ≥ 2 mm
Mẻ sâu làm yếu điểm tập trung ứng suất. Không được vá hoặc dán lại mà phải thay cả tấm. - Cạnh kính có điểm ố trắng kéo dài
Có thể là dấu hiệu kính bị thấm nước hoặc yếu dần theo thời gian do rung lắc hoặc thay đổi nhiệt độ liên tục nên cần phải thay thế để đảm bảo an toàn, chất lượng. - Kính đã từng bị va đập mạnh ở mép hoặc góc cạnh
Nhiều trường hợp kính bị nổ sau 2-5 ngày sau khi bị va chạm mạnh ở mép hoặc góc cạnh.
Nguyên tắc vàng: Nếu bạn không thể chắc chắn kính còn an toàn hay không, thì hãy tiến hành thay ngay lập tức để tránh tình trạng xấu xảy ra.
Trong trường hợp kính cường lực bị nổ, cần xử lý hiện trường như thế nào để đảm bảo an toàn tuyệt đối cho người xung quanh?
Xử Lý Khẩn Cấp Khi Kính Cường Lực Bị Nổ
Khi kính cường lực bị nổ, việc xử lý hiện trường đúng cách giúp ngăn ngừa thương tích thứ cấp, tránh vỡ thêm các tấm lân cận và đảm bảo an toàn cho người xung quanh.
Dưới đây là quy trình xử lý 6 bước được khuyến nghị áp dụng cho hộ gia đình, văn phòng và khu vực công cộng:
6 Bước Xử Lý Khi Kính Bị Nổ
- Khoanh vùng khu vực nguy hiểm ngay lập tức
Sử dụng vật cản tạm thời, dây chắn hoặc biển cảnh báo để tránh người tiếp cận khu vực có mảnh kính rơi. - Dọn dẹp mảnh kính theo chiều từ ngoài vào trong
Dùng chổi mềm, khay nhôm hoặc máy hút công nghiệp có túi lọc. Không dùng tay không hoặc chổi cứng vì dễ tạo vết cắt. - Kiểm tra phần kính còn lại nếu là vách/kính dán
Nếu kính chưa rơi hết, cần dùng đồ bảo hộ che chắn và tháo tấm còn lại một cách chủ động. - Kiểm tra phụ kiện và khung bao
Sự cố nổ có thể làm hỏng phụ kiện, lệch khung, bung ốc. - Ghi lại hình ảnh, kích thước và vị trí vỡ
Phục vụ cho việc báo cáo bảo hành (nếu còn thời gian) và truy vết nguyên nhân thi công hoặc vật liệu. - Thay thế kính đúng tiêu chuẩn – đúng vị trí rủi ro
Nếu là khu vực đông người, nên dùng kính dán an toàn hoặc kính đã qua thử nghiệm heat-soak như đã trình bày ở phần trên.
Lưu ý: Kính vỡ sẽ tạo hàng ngàn mảnh nhỏ có cạnh bo tròn, nhưng vẫn có thể gây rách da nếu va mạnh. Luôn mang đồ bảo hộ như giày, găng tay và kính khi dọn hiện trường.
Để củng cố lại toàn bộ thông tin, phần tiếp theo sẽ tổng hợp các câu hỏi thường gặp nhất liên quan đến việc kính cường lực bị nổ – giúp bạn ghi nhớ nhanh các tình huống thực tế.
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ) – Liên Quan Đến Nổ Kính
Dưới đây là các câu hỏi phổ biến mà người dùng thường đặt ra khi đối mặt với nguy cơ kính cường lực bị nổ. Từng câu hỏi được trả lời ngắn gọn, dễ hiểu và đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật.
Kính Cường Lực Có “Tự Nổ” Không?
Có. Kính cường lực có thể tự nổ nếu bên trong chứa hạt nickel sulfide (NiS) hoặc tích ứng suất nội từ trước. Đây là vỡ cơ học từ bên trong, không phải nổ do phản ứng hóa học hay áp lực khí.
Dùng Kính Cường Lực 12 mm Có An Toàn Tuyệt Đối?
Không. Độ dày không quyết định tuyệt đối độ an toàn. Nếu lắp đặt sai hoặc có lỗi mép, kính 12 mm vẫn có thể nổ như kính 8 mm. Đúng kỹ thuật và vị trí sử dụng mới là yếu tố quyết định.
Kính Dán An Toàn Có Ngăn Chặn Nổ Kính Không?
Không. Kính dán không ngăn nguyên nhân gây nổ, nhưng nếu kính bị vỡ, lớp phim PVB ở giữa giúp giữ mảnh lại – giảm thiểu nguy cơ gây thương tích.
Dán Film Cách Nhiệt Có Làm Tăng Rủi Ro Nổ?
Có, nếu dán cục bộ. Khi chỉ dán một phần mặt kính, sự chênh lệch nhiệt độ tạo ra ứng suất nhiệt không đều – nguyên nhân gây nứt từ trung tâm hoặc cạnh kính.
Heat-Soak Có Bắt Buộc Không?
Không bắt buộc theo luật Việt Nam, nhưng nên áp dụng với kính sử dụng tại khu vực công cộng, tầng cao hoặc nơi có gió lớn. Đây là cách duy nhất để loại trừ sớm kính có chứa NiS.
Mép Kính Mẻ Nhẹ Có Sao Không?
Có. Mẻ cạnh dù nhỏ vẫn có thể là điểm khởi đầu cho vết nứt phát triển khi gặp lực hoặc chênh nhiệt. Nên thay hoặc che chắn tạm thời và kiểm tra kỹ nếu tiếp tục sử dụng.
Thay Kính Cần Lưu Ý Gì?
Phải chọn đúng loại kính cho đúng vị trí:
- Khu vực chịu gió mạnh → cần kính đã heat-soak
- Vị trí đông người → nên dùng kính dán
- Cửa ra vào → cần ray, bản lề đồng bộ và bảo trì định kỳ
Sau loạt câu hỏi, bạn có thể tóm lược toàn bộ bài viết trong phần kết luận ngắn gọn ngay bên dưới.
Kính cường lực có thể bị nổ nếu tồn tại ứng suất tập trung ở mép, góc hoặc bên trong lõi kính – nguyên nhân thường đến từ lỗi lắp đặt, chênh lệch nhiệt độ, va chạm điểm hoặc tồn dư hạt NiS.
Việc phòng tránh hiệu quả không nằm ở độ dày kính, mà ở thiết kế đúng, thi công đúng, chọn đúng vật liệu và bảo trì định kỳ. Nếu thấy các dấu hiệu như nứt mép, mẻ cạnh, ray kẹt hoặc tiếng lách tách, bạn cần xử lý ngay để tránh sự cố đáng tiếc.
Hãy ưu tiên an toàn. Kiểm tra kỹ trước – hơn là trả giá sau.