Bạn đang dự định lắp đặt cửa nhôm kính Xingfa nhưng băn khoăn không biết giá thành được tính như thế nào? Việc nắm rõ cách tính giá cửa nhôm kính Xingfa không chỉ giúp bạn dự toán chi phí chính xác mà còn đảm bảo bạn không phải trả mức giá cao hơn chất lượng bộ cửa mong muốn. Hãy cùng khám phá các yếu tố quyết định giá thành và công thức tính toán đơn giản để bạn có thể tự mình tính giá cửa nhôm Xingfa và tự tin đưa ra lựa chọn phù hợp nhất!
Các yếu tố quyết định tới giá làm cửa nhôm kính Xingfa
Trước khi tìm hiểu cách tính giá cửa nhôm Xingfa, chúng ta cần phải biết các yếu tố quyết định trực tiếp tới giá cần phải được xem xét. Hiểu rõ các yếu tố này sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quan về chi phí và đưa ra quyết định sáng suốt, phù hợp với ngân sách và nhu cầu mà vẫn đảm bảo chất lượng.
Hãy cùng phân tích chi tiết từng yếu tố để có cái nhìn toàn diện.
1. Hệ nhôm Xingfa và độ dày thanh nhôm
Hệ nhôm và độ dày thanh nhôm là yếu tố quyết định chính đến giá thành cửa nhôm Xingfa. Hiện nay, trên thị trường có các hệ nhôm Xingfa phổ biến sau:
Hệ nhôm | Độ dày | Công dụng phù hợp | Giá trung bình (đ/m²) |
Hệ 55 | 1.4mm | Cửa sổ mở quay, mở hất, mở lùa | 1.250.000 – 1.350.000 |
2.0mm | Cửa đi mở quay | 1.320.000 – 1.420.000 | |
Hệ 63 | 2.0mm | Cửa đi xếp trượt | 1.320.000 – 1.420.000 |
Hệ 93 | 2.0mm | Cửa đi mở lùa | 1.320.000 – 1.420.000 |
Độ dày thanh nhôm càng lớn, khả năng chịu lực càng tốt và giá thành càng cao. Để áp dụng cách tính giá thành cửa nhôm kính Xingfa, bạn phải chọn được hệ nhôm có độ dày phù hợp với nhu cầu sử dụng. Nên sử dụng nhôm dày 1.4mm để làm cửa sổ, 2mm để làm cửa đi.
2. Loại kính và độ dày kính
Kính là thành phần quan trọng quyết định đến giá thành, tính năng và thẩm mỹ của cửa nhôm Xingfa. Các loại kính phổ biến và đặc điểm của chúng như sau:
- Kính thường: Giá rẻ nhất, nhưng khả năng cách nhiệt, cách âm không cao, rất dễ vỡ và kém an toàn.
- Kính dán an toàn: Kết hợp hai lớp kính bằng film PVB ở giữa, khó vỡ và an toàn hơn kính thường. Khi vỡ, các mảnh kính sẽ bám dính lại lớp film PVB.
- Kính cường lực: Độ bền 4-5 lần kính thường, có khả năng chịu lực tốt, khi vỡ tạo thành các mảnh vụn nhỏ không gây sát thương.
- Kính hộp: Hai lớp kính cách nhau bởi không khí hoặc khí argon, cách nhiệt và cách âm tuyệt vời.
- Kính Low-E: Có lớp phủ đặc biệt giúp cản tia hồng ngoại và tia UV, tiết kiệm năng lượng điều hòa.
Việc lựa chọn loại kính và độ dày phù hợp không chỉ quyết định đến giá thành mà còn quyết định đến tính năng sử dụng của cửa nhôm Xingfa, đặc biệt là khả năng cách âm, cách nhiệt và độ an toàn.
Đọc ngay bài viết để biết: Cửa nhôm Xingfa nên dùng loại kính gì?
Tại Havaco Việt Nam, chúng tôi tặng ngay kính dán an toàn 6.38mm cho mọi bộ cửa, nếu quý khách muốn sử dụng loại kính khác thì chỉ cần bù thêm chênh lệch.
STT | Loại kính | Phụ trội giá (đ/m²) |
1 | Kính an toàn 6.38mm mờ sữa | 50.000 |
2 | Kính an toàn 8.38mm trắng trong | 150.000 |
3 | Kính an toàn 8.38mm mờ sữa | 175.000 |
4 | Kính cường lực 8mm trắng trong | 210.000 |
5 | Các loại kính khác | Liên hệ |
3. Kiểu dáng và kích thước cửa
Kiểu dáng và kích thước cửa quyết định tới số lượng vật liệu, phụ kiện sử dụng và do đó tác động trực tiếp đến cách tính giá thành cửa nhôm Xingfa. Mỗi kiểu cửa có đặc điểm kỹ thuật và ứng dụng riêng, phù hợp với từng không gian kiến trúc.
4. Phụ kiện cao cấp và phụ kiện thông thường
Phụ kiện là yếu tố quan trọng quyết định độ bền, khả năng vận hành và tính thẩm mỹ của cửa nhôm Xingfa. Phụ kiện chất lượng cao sẽ giúp cửa hoạt động trơn tru, bền bỉ theo thời gian.
Phụ kiện cho mỗi bộ cửa luôn có nhiều sự lựa chọn như: sử dụng tay nắm âm hoặc tay nắm đa điểm, bản lề 3D hoặc 4D,… tùy theo nhu cầu, thiết kế và kinh phí. Mỗi loại phụ kiện sẽ có giá thành khác nhau. Ngoài ra, thương hiệu phụ kiện cũng có ảnh hưởng rất nhiều tới giá cửa.
Trong cách tính giá cửa nhôm kính Xingfa, giá phụ kiện chiếm 1 phần không hề nhỏ. Xem báo giá cụ thể các loại phụ kiện theo từng thương hiệu ngay tại đây:
Loại cửa | Phụ kiện đi kèm | Giá Kinlong – Draho (đ/bộ) | Giá Sigico (đ/bộ) |
Cửa sổ trượt 2 cánh | Tay nắm âm, chốt sập | 213,000 | 1,275,000 |
Tay nắm đa điểm | 438,000 | 1,275,000 | |
Cửa sổ hất 1 cánh | Tay nắm đa điểm, bản lề chữ A | 396,000 | 675,000 |
Thêm chống gió | 516,000 | 900,000 | |
Cửa sổ quay | 1 cánh: Tay nắm đa điểm, bản lề chữ A | 396,000 | 630,000 |
2 cánh: Tay nắm đa điểm, bản lề chữ A | 792,000 | 1,290,000 | |
Cửa đi quay 1 cánh | Khóa 1 điểm, bản lề 3D | 1,215,000 | 2,820,000 |
Khóa đa điểm, bản lề 3D | 1,305,000 | 2,985,000 | |
Cửa đi quay 2 cánh | Khóa đa điểm, bản lề 4D, chốt phụ | 1,800,000 | 4,320,000 |
Cửa đi quay 4 cánh | Khóa đa điểm, chốt phụ, bản lề 4D | 3,060,000 | 6,630,000 |
Cửa đi trượt 2 cánh | Khóa D | 594,000 | 4,800,000 |
Khóa P | 2,184,000 | 5,700,000 |
Lưu ý: Chỉ sử dụng phụ kiện chính hãng, không nên tiết kiệm chi phí quá mức mà mua hàng kém chất lượng, vì phụ kiện kém chất lượng sẽ làm giảm tuổi thọ của cửa và gây nhiều hư hỏng trong quá trình sử dụng. Đầu tư vào phụ kiện chất lượng cao sẽ mang lại hiệu quả sử dụng lâu dài và tiết kiệm chi phí bảo trì, sửa chữa.
5. Chi phí nhân công và lắp đặt
Chi phí nhân công và lắp đặt khoảng 120.000 – 150.000đ/bộ, tùy theo vị trí lắp đặt và vị trí công trình.
Havaco Việt Nam sẽ miễn phí chi phí nhân công và lắp đặt cho khách hàng lắp nhiều bộ cửa tại một công trình.
6. Chi phí vận chuyển và chi phí phụ khác
Ngoài các chi phí chính liên quan đến vật liệu và nhân công, chi phí vận chuyển và các chi phí phụ khác cũng đóng góp vào tổng giá thành cửa nhôm Xingfa. Những chi phí này thường không được đề cập rõ ràng trong báo giá ban đầu nhưng có thể làm tăng đáng kể tổng chi phí.
Nếu đơn hàng lớn hoặc lắp nhiều cửa, Havaco Việt Nam sẽ được miễn phí vận chuyển cho bạn.
Cách tính giá cửa nhôm kính Xingfa – Hướng dẫn chi tiết
Để tính toán chính xác giá cửa nhôm kính Xingfa, cần áp dụng công thức cụ thể dựa trên các yếu tố đã phân tích ở trên. Công thức này giúp khách hàng ước tính sơ bộ chi phí trước khi liên hệ với nhà cung cấp để có báo giá chính xác.
Công thức cơ bản tính giá cửa nhôm Xingfa:
Giá thành = (Diện tích cửa × Đơn giá thanh nhôm) + Chi phí phụ kiện + Chi phí nhân công + Chi phí vận chuyển + Chi phí phụ
Trong đó:
- Diện tích cửa: Chiều cao × Chiều rộng (m²)
- Đơn giá cơ bản: Giá trên m² tùy theo hệ nhôm và loại kính (VNĐ/m²)
- Chi phí phụ kiện: Tổng chi phí cho bản lề, tay nắm, khóa… (VNĐ)
- Chi phí nhân công: Chi phí gia công và lắp đặt (VNĐ)
- Chi phí vận chuyển: Phí vận chuyển từ xưởng đến công trình (VNĐ)
- Chi phí phụ: Thiết kế, khảo sát, vật liệu phụ… (VNĐ)
Ví dụ cụ thể về cách tính giá cửa nhôm Xingfa
Để hiểu rõ hơn cách áp dụng công thức, dưới đây là ví dụ cụ thể về cách tính giá cửa nhôm Xingfa:
Ví dụ khách hàng đặt Havaco Việt Nam làm cửa sổ mở quay 2 cánh và lắp đặt tại Hà Nội
Thông số kỹ thuật:
- Kích thước: 1.2m × 1.5m = 1.8m²
- Hệ nhôm: Xingfa hệ 55, độ dày 1.4mm
- Loại kính: Kính dán an toàn 6.38mm
- Phụ kiện: Kinlong cao cấp
Lưu ý: Havaco Việt Nam tặng kính dán an toàn 6.38, miễn phí công lắp đặt và vận chuyển.
Tính toán:
- Chi phí nhôm và kính: 1.8m² × 1.250.000 VNĐ/m² = 2.250.000 VNĐ
- Chi phí phụ kiện: Tay nắm đa điểm và bản lề chữ A: 792.000đ/bộ
- Chi phí nhân công và lắp đặt: Miễn phí
- Chi phí vận chuyển: Miễn phí
Tổng chi phí = 2.250.000 + 792.000 = 3.042.000 VNĐ
Qua ví dụ trên, có thể thấy giá thành cửa nhôm Xingfa chịu ảnh hưởng lớn bởi diện tích, loại hệ nhôm, loại kính và phụ kiện sử dụng.
Nắm vững cách tính giá cửa nhôm kính Xingfa cùng các yếu tố quyết định như hệ nhôm, loại kính, phụ kiện, và chi phí liên quan sẽ giúp bạn dễ dàng chọn được sản phẩm phù hợp. Havaco Việt Nam, với hơn 10 năm kinh nghiệm, cam kết cung cấp cửa nhôm Xingfa chính hãng, chất lượng cao và giá cạnh tranh. Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn miễn phí và nhận báo giá chính xác cho công trình của bạn!